Man United vs Wolves
Đội hình dự kiến

Cầu thủ vắng mặt
Cầu thủ
Lí do
Cầu thủ
Lí do
Tin tức trận đấu

- Bruno Fernandes chắc chắn đang muốn sớm có trận ra mắt Quỷ Đỏ sau khi hợp đồng của anh hoàn tất
- Nemanja Matic buộc vắng mặt do án treo giò và đây đương nhiên là tổn thất lớn cho đội chủ nhà, đặc biệt khi Paul Pogba và Scott McTominay đều đang chấn thương
- Daniel James sẽ trở lại đội hình chính sau khi chỉ ngồi dự bị hồi giữa tuần

- Wolves có lợi thế thể lực khi được nghỉ nhiều hơn so với đối thủ
- Willy Boly và Diogo Jota đều đã hồi phục sức khỏe để ra sân trong trận thua Liverpool. Họ chắc chắn sẽ đá chính vào cuối tuần này
- Wolves mới kí hợp đồng với tân binh Daniel Podence từ Olympiacos. Nhiều khả năng anh sẽ có trận debut ở Old Trafford
Lịch sử đối đầu Man United và Wolves
(6 trận gần nhất)
-
Thắng33%
-
Hoà17%
-
Thắng50%

Premier League | 03-04-2019 | Wolves | 2-1 | Man United |
FA Cup | 17-03-2019 | Wolves | 2-1 | Man United |
Premier League | 22-09-2018 | Man United | 1-1 | Wolves |
Premier League | 18-03-2012 | Wolves | 0-5 | Man United |
Premier League | 10-12-2011 | Man United | 4-1 | Wolves |
Premier League | 06-02-2011 | Wolves | 2-1 | Man United |
03/04
Premier League
|
Wolves
2
Man United
1
|
17/03
FA Cup
|
Wolves
2
Man United
1
|
22/09
Premier League
|
Man United
1
Wolves
1
|
18/03
Premier League
|
Wolves
0
Man United
5
|
10/12
Premier League
|
Man United
4
Wolves
1
|
06/02
Premier League
|
Wolves
2
Man United
1
|
Phong độ Man United và Wolves
(6 trận gần nhất)
12-05-2019
Premier League
|
Man United
0
Cardiff City
2
W
|
05-05-2019
Premier League
|
Huddersfield Town
1
Man United
1
D
|
28-04-2019
Premier League
|
Man United
1
Chelsea
1
D
|
25-04-2019
Premier League
|
Man United
0
Man City
2
W
|
21-04-2019
Premier League
|
Everton
4
Man United
0
L
|
17-04-2019
Champions League
|
Barcelona
3
Man United
0
L
|
12-05-2019
Premier League
|
Liverpool
2
Wolves
0
L
|
04-05-2019
Premier League
|
Wolves
1
Fulham
0
L
|
27-04-2019
Premier League
|
Watford
1
Wolves
2
W
|
25-04-2019
Premier League
|
Wolves
3
Arsenal
1
L
|
20-04-2019
Premier League
|
Wolves
0
Brighton & Hove Albion
0
D
|
13-04-2019
Premier League
|
Southampton
3
Wolves
1
L
|
Dữ liệu trận đấu
- Man United thắng 7/8 trận sân nhà gần nhất gặp Wolves
- Có trung bình trên 2,5 bàn thắng/trận trong 5/6 trận sân khách gần nhất của Wolves ở Premier League
- Có trung bình dưới 2,5 bàn thắng/trận trong 3 trận gần nhất giữa Man United và Wolves
Dự đoán tỉ số
- Man United đã dừng chân ở bán kết Carabao Cup hồi giữa tuần. Giờ thì họ sẽ phải lấy lại tinh thần để gặp Wolves lần thứ 3 trong năm 2020
- Wolves có hơn 1 tuần để chuẩn bị cho trận đấu này. Họ chỉ thắng 3/11 trận sân khách gần nhất song lại chỉ thua đúng 3 trận ở Premier League mùa này. Wolves quả thực đang là một đội bóng rất khó đánh bại
- Những cuộc đọ sức giữa Man United và Wolves luôn rất căng thẳng và quyết liệt kể từ khi Wolves trở lại EPL. Trận đấu này có lẽ cũng không ngoại lệ

Man United
1 - 1

Wolves

4-2-3-1

3-4-3
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
11 - Rui Pedro dos Santos Patrício (Thủ môn) ![]() |
16 - Conor Coady (Hậu vệ) ![]() |
15 - Willy Boly (Hậu vệ) ![]() |
27 - Romain Saïss (Hậu vệ) ![]() |
2 - Matt Doherty (Tiền vệ) ![]() |
28 - João Filipe Iria Santos Moutinho (Tiền vệ) ![]() |
8 - Rúben Diogo Da Silva Neves (Tiền vệ) ![]() |
19 - Jonathan Castro Otto (Tiền vệ) ![]() |
37 - Adama Traoré Diarra (Tiền đạo) ![]() |
9 - Raúl Alonso Jiménez Rodríguez (Tiền đạo) ![]() |
18 - Diogo José Teixeira da Silva (Tiền đạo) ![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
21 - John Ruddy (Thủ môn) ![]() |
49 - Max Kilman (Hậu vệ) ![]() |
32 - L. Dendoncker (Tiền vệ) ![]() |
17 - M. Gibbs-White (Tiền vệ) ![]() |
10 - Daniel Castelo Podence (Tiền vệ) ![]() |
6 - Bruno Jordão (Tiền vệ) ![]() |
7 - Pedro Neto (Tiền đạo) ![]() |

4-2-3-1
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |

4-2-3-1
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
