Man City vs Leicester City
Đội hình dự kiến

Cầu thủ vắng mặt
Cầu thủ
Lí do
Cầu thủ
Lí do
Tin tức trận đấu

- Sergio Aguero đã có thể tập luyện bình thường nhưng không ra sân ở League Cup hồi giữa tuần qua. Không rõ liệu anh có trở lại ở trận đại chiến này hay không hay Gabriel Jesus sẽ tiếp tục xuất hiện trên hàng công
- Phil Foden đã xuất phát ở cả 2 trận gần nhất của đội chủ nhà và khả năng vẫn sẽ ra sân vào thứ 7 này trong bối cảnh David Silva chưa có thể lực tốt nhất
- Cả Bernardo Silva và Riyad Mahrez đều đang không có được phong độ cao. Không có gì ngạc nhiên nếu họ vẫn chỉ có tên trong danh sách dự bị

- Sau khi bất ngờ bị Norwich cầm hòa cuối tuần trước, có lẽ Brendan Rodgers sẽ trở lại sơ đồ 4-5-1, đồng nghĩa Kelechi Iheanacho sẽ phải ngồi dự bị
Lịch sử đối đầu Man City và Leicester City
(6 trận gần nhất)
-
Thắng83%
-
Hoà0%
-
Thắng17%

Premier League | 07-05-2019 | Man City | 1-0 | Leicester City |
Premier League | 26-12-2018 | Leicester City | 2-1 | Man City |
Carabao Cup | 19-12-2018 | Leicester City | 1-1 | Man City |
Premier League | 11-02-2018 | Man City | 5-1 | Leicester City |
Carabao Cup | 20-12-2017 | Leicester City | 1-1 | Man City |
Premier League | 18-11-2017 | Leicester City | 0-2 | Man City |
07/05
Premier League
|
Man City
1
Leicester City
0
|
26/12
Premier League
|
Leicester City
2
Man City
1
|
19/12
Carabao Cup
|
Leicester City
1
Man City
1
|
11/02
Premier League
|
Man City
5
Leicester City
1
|
20/12
Carabao Cup
|
Leicester City
1
Man City
1
|
18/11
Premier League
|
Leicester City
0
Man City
2
|
Phong độ Man City và Leicester City
(6 trận gần nhất)
18-05-2019
FA Cup
|
Man City
6
Watford
0
L
|
12-05-2019
Premier League
|
Brighton & Hove Albion
1
Man City
4
W
|
07-05-2019
Premier League
|
Man City
1
Leicester City
0
L
|
28-04-2019
Premier League
|
Burnley
0
Man City
1
W
|
25-04-2019
Premier League
|
Man United
0
Man City
2
W
|
20-04-2019
Premier League
|
Man City
1
Tottenham Hotspur
0
L
|
12-05-2019
Premier League
|
Leicester City
0
Chelsea
0
D
|
07-05-2019
Premier League
|
Man City
1
Leicester City
0
L
|
28-04-2019
Premier League
|
Leicester City
3
Arsenal
0
L
|
20-04-2019
Premier League
|
West Ham United
2
Leicester City
2
D
|
13-04-2019
Premier League
|
Leicester City
0
Newcastle United
1
W
|
06-04-2019
Premier League
|
Huddersfield Town
1
Leicester City
4
W
|
Dữ liệu trận đấu
- Man City ghi ít nhất 2 bàn/trận trong 15/18 trận gần nhất ở Premier League
- Có trung bình trên 2,5 bàn thắng/trận trong 8 trận gần nhất của Man City ở Premier League
- Leicester thắng 4 trận sân khách gần nhất ở Premier League
- Man City thắng 5/6 trận sân nhà gần nhất gặp Leicester
- Leicester ghi ít nhất 2 bàn/trận trong 4 trận sân khách gần nhất ở Premier League
Dự đoán tỉ số
- Leicester và Man City đang cạnh tranh trực tiếp cho vị trí thứ 2 trên BXH. Hiện vị trí này đang thuộc về Leicester với 4 điểm nhiều hơn Man City
- Đây là lần đầu tiên City trở lại Etihad kể từ thất bại ở trận derby. Họ đã thắng cả 3 trận sân nhà gần nhất gặp Leicester
- Leicester đang bất bại 11 trận gần nhất song lại hòa 2 trận trước đó. Họ thậm chí đã bị Everton dẫn trước 2-0 ở League Cup trước khi loại The Toffees trên chấm phạt đền
- Đây chắc chắn sẽ là một trận đấu cực kì hấp dẫn với nhiều bàn thắng được ghi

Man City
3 - 2

Leicester City

4-3-3

4-1-4-1
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 - Kasper Schmeichel (Thủ môn) ![]() |
21 - Ricardo Pereira (Hậu vệ) ![]() |
6 - Jonny Evans (Hậu vệ) ![]() |
4 - C. Söyüncü (Hậu vệ) ![]() |
3 - B. Chilwell (Hậu vệ) ![]() |
25 - W. Ndidi (Tiền vệ) ![]() |
17 - Ayoze Pérez Gutiérrez (Tiền vệ) ![]() |
8 - Y. Tielemans (Tiền vệ) ![]() |
10 - J. Maddison (Tiền vệ) ![]() |
15 - Harvey Lewis Barnes (Tiền vệ) ![]() |
9 - J. Vardy (Tiền đạo) ![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
12 - Daniel Carl 'Danny' Ward (Thủ môn) ![]() |
2 - James Justin (Hậu vệ) ![]() |
5 - W. Morgan (Hậu vệ) ![]() |
11 - M. Albrighton (Tiền vệ) ![]() |
26 - D. Praet (Tiền vệ) ![]() |
7 - D. Gray (Tiền vệ) ![]() |
14 - K. Iheanacho (Tiền đạo) ![]() |

4-3-3
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |

4-3-3
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
